binh đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh đoàn+ noun
- Multi-battalion (multi-regiment, multi-division, multi-army), corps (unit)
- binh đội
- từ cũ, nghĩa cũ) Troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh đoàn"
Lượt xem: 646